-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Phiên bản
- Windows 10
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 210
- CPU
- Dual-core 1,1 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Tiêu cự: 28 mm
- Tự động lấy nét
- Zoom 2x
- Kích thước cảm biến: 1/4 inch
- Đèn flash LED
- Các tính năng của máy ảnh: gắn thẻ địa lý, chạm vào lấy nét, chụp màn hình toàn cảnh, tự động và hướng dẫn sử dụng, tự động và cân bằng trắng, tự động tải ảnh lên các dịch vụ web, tải hình ảnh và video có độ phân giải cao
- Phạm vi lấy nét tối thiểu: 10 cm
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Khẩu độ f/2.8
- Quay phim
-
- Độ phân giải video camera chính: 720p (HD, 1280 x 720)
- Tỷ lệ khung hình video của máy ảnh: 30 fps
- Zoom 2x
- Định dạng ghi video: MP4 / H.264
- Độ phân giải video camera phía trước: 480p (VGA, 640 x 480)
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 4,7 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 315 ppi
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2.100 mAh
- Nguồn
- Điện áp pin: 3,7 V
- Hoạt động
-
- Thời gian chờ tối đa: 28 ngày
- Thời gian duyệt web mạng Wi-Fi tối đa: 10 giờ
- Thời gian phát video tối đa: 7 giờ
- Đàm thoại
-
- 2G: 16 giờ
- 3G: 14 giờ
- 4G: 17 giờ
- Nghe nhạc
- 60 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Trình duyệt
- Microsoft Edge
- Trò chơi
- Tính năng trò chơi: Xbox, Touch UI, DirectX 11
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Bộ giải mã thu âm: AAC LC, AMR-NB, GSM FR
- Các tính năng ghi âm: Mono
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.1
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 200 GB
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM: 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz
- Tốc độ GSM: EGPRS 296,0 kbps (tải xuổng), EGPRS 236,8 kbps (tải lên)
- 3G
-
- WCDMA: band 5 (850 MHz), band 8 (900 MHz), band 1 (2100 MHz), band 2 (1900 MHz), band 4 (1700 / 2100 MHz)
- Tốc độ WCDMA: 42,2 Mbps (cat 4, tải xuống), 5,76 Mbps (cat 6, tải lên)
- 4G
-
- LTE FDD: band 5 (850 MHz), band 17 (700 MHz), band 12 (700 MHz), band 2 (1900 MHz), band 28 (700 MHz), band 7 (2600 MHz), band 4 (1700 / 2100 MHz)
- Tốc độ LTE: 150 Mbps (cat 4, tải xuống), 50 Mbps (cat 4, tải lên)
- SIM
- 1 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Microsoft
- Kích thước
- 136,1 x 67,8 x 9,9 mm
- Trọng lượng
- 141,9 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen