Microsoft Lumia 550

Microsoft Lumia 550

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Windows
Phiên bản
Windows 10
Chipset
Qualcomm Snapdragon 210
CPU
Dual-core 1,1 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm

Lưu trữ

RAM
1 GB
ROM
8 GB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Tiêu cự: 28 mm
- Tự động lấy nét
- Zoom 2x
- Kích thước cảm biến: 1/4 inch
- Đèn flash LED
- Các tính năng của máy ảnh: gắn thẻ địa lý, chạm vào lấy nét, chụp màn hình toàn cảnh, tự động và hướng dẫn sử dụng, tự động và cân bằng trắng, tự động tải ảnh lên các dịch vụ web, tải hình ảnh và video có độ phân giải cao
- Phạm vi lấy nét tối thiểu: 10 cm
Camera phụ
- 2 MP
- Khẩu độ f/2.8
Quay phim
- Độ phân giải video camera chính: 720p (HD, 1280 x 720)
- Tỷ lệ khung hình video của máy ảnh: 30 fps
- Zoom 2x
- Định dạng ghi video: MP4 / H.264
- Độ phân giải video camera phía trước: 480p (VGA, 640 x 480)

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
4,7 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh: 315 ppi
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung đa điểm

Pin

Dung lượng
2.100 mAh
Nguồn
Điện áp pin: 3,7 V
Hoạt động
- Thời gian chờ tối đa: 28 ngày
- Thời gian duyệt web mạng Wi-Fi tối đa: 10 giờ
- Thời gian phát video tối đa: 7 giờ
Đàm thoại
- 2G: 16 giờ
- 3G: 14 giờ
- 4G: 17 giờ
Nghe nhạc
60 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
Bàn phím
Bàn phím ảo
Ghi âm
Trình duyệt
Microsoft Edge
Trò chơi
Tính năng trò chơi: Xbox, Touch UI, DirectX 11
GPS
A-GPS, GLONASS, BeiDou

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Bộ giải mã thu âm: AAC LC, AMR-NB, GSM FR
- Các tính năng ghi âm: Mono

Kết nối

Micro USB
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.1
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 200 GB

Mạng điện thoại

2G
- GSM: 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz
- Tốc độ GSM: EGPRS 296,0 kbps (tải xuổng), EGPRS 236,8 kbps (tải lên)
3G
- WCDMA: band 5 (850 MHz), band 8 (900 MHz), band 1 (2100 MHz), band 2 (1900 MHz), band 4 (1700 / 2100 MHz)
- Tốc độ WCDMA: 42,2 Mbps (cat 4, tải xuống), 5,76 Mbps (cat 6, tải lên)
4G
- LTE FDD: band 5 (850 MHz), band 17 (700 MHz), band 12 (700 MHz), band 2 (1900 MHz), band 28 (700 MHz), band 7 (2600 MHz), band 4 (1700 / 2100 MHz)
- Tốc độ LTE: 150 Mbps (cat 4, tải xuống), 50 Mbps (cat 4, tải lên)
SIM
1 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Microsoft
Kích thước
136,1 x 67,8 x 9,9 mm
Trọng lượng
141,9 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen
Người gửi
Bohny
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top