-
					
					
	
	
		
		
			Thông tin chung
- Hãng xe
- Mercedes Benz
- Loại xe
- Saloon
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 5, 152-160 g/km (CO2)
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.879 x 1.854-2.071 x 1.474 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.874 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 
					
	
		
			- 1.598 mm (trước)
 - 1.614 mm (sau)
- Tải trọng
- 
					
	
		
			- Không tải: 1.615 kg
 - Tải trọng cho phép: 535 kg
 - Toàn tải: 2.150 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 59/8 lít
Động cơ
- Hộp số
- 7G-Tronic Plus
- Loại động cơ
- I4
- Mô men cực đại
- 270 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Tăng tốc từ 0-100 km/h: 8,2 s
- Tốc độ tối đa
- 230 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
- 
					
	
		
			- Đô thị: 8,8-9,1 lít/100 km
 - Đường trường: 5,2-5,6 lít/100 km
 - Hỗn hợp: 6,7 lít/100 km
- Dung tích xy lanh
- 1.796 cc
- Công suất tối đa
- 135 kW(184 hp)@5.250-6.000 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 225/55 R 16
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Thắng đĩa, tự làm mát
- Phanh sau
- Thắng đĩa, đặc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- 
					
	
		
			- Đa khớp, Nhún lò xo, ống khí nén kép với hệ thống SDD (trước)
 - Hệ thống treo độc lập đa khớp nối, Nhún lò xo, ống khí nén đơn với hệ thống SDD (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động cầu sau
 
				
 
				 
				 
				 
				 
				