-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MediaTek MT6735
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A53
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali T720
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB LPDDR3 RAM
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Cảm biến Samsung CMOS
- Kính cường lực Gorilla Glass 3 bảo vệ mặt ống kính
- Khẩu độ f/2.2
- Ống kính 5 thành phần
- Đèn flash
- Ống kính hỗ trợ chụp toàn cảnh (Panoramic lens)
- Burst mode
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Ống kính 4 thành phần
- Khẩu độ f/2.0
- Công nghệ FotoNation 2.0
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Công nghệ GFF fully laminated
- Kính cường lực AGC Dragontrail
- Mật độ điểm ảnh 296 ppi
- Giao diện Flyme 4.5
- Độ sáng: 400cd/m², 2.048 mức sáng có thể điều chỉnh
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
-
- 12 giờ (sử dụng Wifi)
- 680 giờ (thời gian chờ)
- Đàm thoại
-
- 23 giờ (2G)
- 10 giờ (4G)
- Nghe nhạc
-
- 45 giờ
- 10 giờ (xem phim 720p)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến hiệu ứng phòng lớn
- Cảm biến trọng lực,
- Cảm biến tiệm cận IR
- Cảm biến ánh sáng xung quanh,
- Cảm biến tiếp xúc
- La bàn kỹ thuật số
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Nghe nhạc FLAC, APE, AAC, MKA, OGG,
MIDI, M4A, AMR
- Xem phim MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI,
FLV, MPEG
- Xem ảnh JPEG, PNG, GIF, BMP
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Microphone
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
- Bluetooth
- 4.0 với BLE
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM
- 3G
- WCDMA / TD-SCDMA
- 4G
- FDD-LTE / TD-LTE
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Meizu
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 140,1 x 68,9 x 8,7 mm
- Trọng lượng
- 131 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xám, trắng