-
Nền tảng
- Chipset
- Snapdragon 675
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 612
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 64 GB/128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP + 5 MP +8 MP
- Tự động lấy nét theo pha
- Khẩu độ: f/1.7 + f/1.9 + f/2.2
- Chế độ chụp chân dung
- Cảnh đêm
- Ống kính: 6P + 4P + 5P
- Góc siêu rộng
- Nhận dạng cảnh
- HDR
- Giảm nhiễu đa khung
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Ống kính 5P
- Vẻ đẹp AI
- HDR +
- Chế độ chân dung
- Mở khóa nhận dạng khuôn mặt
Màn hình
- Kích thước
- 6,2 inch
- Độ phân giải
- 2232 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung ảnh: 18,6:9
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
- Độ sáng: 430 cd/m2
- Độ tương phản: 100.000:1
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Hồng ngoại
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn điện tử
- GPS
- GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- mTouch:
Tốc độ phản hồi: 0,2 giây
Góc nhận dạng: 360°
Số lượng nhóm vân tay: 5 nhóm
Cảm biến mTouch: vân tay quang học
- mEngine 3.0
- Hỗ trợ các định dạng video: MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG
- Hỗ trợ các định dạng âm thanh: FLAC, APE, AAC, MKA, OGG, MIDI, M4A, AMR
- Hỗ trợ các định dạng hình ảnh: JPEG, PNG, GIF, BMP
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 - 35 ° C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 45 ° C
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- 3G
-
- WCDMA B1/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- CDMA BC0
- 4G
-
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3/B5/B8
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Meizu
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 152 x 74,4 x 8,8 mm
- Trọng lượng
- 165 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh, đỏ, trắng