Meizu 16X

Meizu 16X

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 8.0 Oreo
Chipset
Snapdragon 710
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
- Qualcomm Adreno 616
- Qualcomm HexagonTM 685 DSP AIE

Lưu trữ

RAM
6 GB
ROM
64 GB/128 GB

Camera

Camera chính
- 12 MP + 20 MP
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.6
- Chế độ chụp chân dung
- Zoom 3x
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ống kính: 6P + 5P
- Lấy nét bằng laser
- Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh kép ISP
- Chế độ chụp liên tục
- Chế độ toàn cảnh
- Đèn flash 6-LED
Camera phụ
- 20 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Ống kính 5P
- Đèn nền HDR
- Mở khóa nhận dạng khuôn mặt AI
- Công nghệ làm đẹp da ArcSoft
- Tăng cường độ sáng tự động khuôn mặt AE

Màn hình

Kích thước
6 inch
Độ phân giải
2160 x 1080
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Độ sáng: 430 cd/m2
- Độ tương phản: 100.000:1

Pin

Dung lượng
3.100 mAh

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Trọng lực
- Hồng ngoại
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn điện tử
- Áp suất
- Động cơ tuyến tính
GPS
GPS, Galileo, Glonass, Beidou
Khác
- mTouch:
Góc nhận dạng: 360°
Số lượng nhóm vân tay: 5 nhóm
Cảm biến mTouch: vân tay quang học
- mEngine 3.0
- Hỗ trợ các định dạng video: MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG
- Hỗ trợ các định dạng âm thanh: FLAC, APE, AAC, MKA, OGG, MIDI, M4A, AMR
- Hỗ trợ các định dạng hình ảnh: JPEG, PNG, GIF, BMP
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 - 35 ° C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 45 ° C

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
Loa âm thanh nổi

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth
5.0, BLE
USB
Type-C 2.0

Mạng điện thoại

2G
GSM B2/B3/B5/B8
3G
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- CDMA: BC0
4G
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3/B4/B5/B8

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Meizu
Năm sản xuất
2019
Kích thước
151 x 73,5 x 7,5 mm
Trọng lượng
154 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, xanh, vàng, tím
Người gửi
khang0902
Xem
72
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top