-

Thông tin chung

Hãng xe
Mazda
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Bán Tải
Màu sắc
Đỏ, bạc, trắng, đen, xanh, nâu

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
5.373 x 1.850 x 1.716 mm
Chiều dài cơ sở
3.220 mm
Chiều rộng cơ sở
1.590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,9 m
Khoảng sáng gầm xe
201 mm

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
DOHC, 4 xi-lanh, 16-van
Mô men cực đại
320 [email protected] - 1.700 vòng/phút
Nhiên liệu sử dụng
Dầu diesel
Dung tích xy lanh
2.198 cc
Công suất tối đa
125 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215@70 R16
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim 16x7.0J

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa, piston đôi
Phanh sau
Tang trống với điều chỉnh tự động

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: cánh đôi với các cuộn dây lò xo, bộ ổn định bằng thép và bộ giảm xóc 2 bước
- Sau: hai mặt chéo và giảm xóc chéo

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Tỷ lệ nén: 15,5: 1
- Đường kính hành trình piston: 86 x 94,6 mm
- Tỷ lệ bánh răng 1: 5,441:1
- Tỷ lệ bánh răng 2: 2,839:1
- Tỷ lệ 3: 1,721:1
- Tỷ số bánh răng 4: 1,223:1
- Tỷ số bánh răng 5: 1:1
- Tỷ lệ bánh răng 6: 0,74:1
- Lùi: 4,935:1
- Tỷ lệ bánh răng: 3,31:1

Tay lái

Trợ lực lái
ERS
Loại tay lái
4 hướng

Ngoại thất

Chắn bùn trước/sau
Tay nắm cửa
Viền Crom
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu
- Viền Crom
- Chỉnh điện
- Gấp điện
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Cửa sổ điện với công tắc lên xuống

Nội thất

Ghế sau
- Có thể xếp lại
- Tựa đầu chiều cao có thể điều chỉnh
Ghế trước
- Ghế tài có thể xếp lại
- Có thể xếp lại
- Tựa đầu chiều cao có thể điều chỉnh
- Hỗ trợ thắt lưng
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Hiển thị dữ liệu kỹ thuật số MID
Chất liệu ghế
Vải
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị đa chức năng Dot Matrix

Tiện ích

Hệ thống điều hoà

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- CD
- MP3
- WMA
- USB
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
6 loa

An toàn

Dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có với EBD
Hệ thống báo động
Chống trộm
An toàn khác
- Khóa trung tâm
- Mã hóa động cơ Immobilizer
Người gửi
khang0902
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top