-

Thông tin chung

Hãng xe
Mazda
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Bán Tải
Màu sắc
Đỏ, bạc, trắng, đen, xanh, nâu

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
5.277 x 1.850 x 1.716 mm
Chiều dài cơ sở
3.220 mm
Chiều rộng cơ sở
1.590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,9 m
Khoảng sáng gầm xe
201 mm
Dung tích bình nhiên liệu
80 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
DOHC, 4 xi-lanh, 16-van
Mô men cực đại
320 [email protected] - 1.700 vòng/phút
Nhiên liệu sử dụng
Dầu diesel
Dung tích xy lanh
2.198 cc
Công suất tối đa
125 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215@70 R16
Vành xe/Mâm xe
Vanh sắt 16 x 6,5J

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa, piston đôi
Phanh sau
Tang trống với điều chỉnh tự động

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: cánh đôi với các cuộn dây lò xo, bộ ổn định bằng thép và bộ giảm xóc 2 bước
- Sau: hai mặt chéo và giảm xóc chéo

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Tỷ lệ nén: 15,5: 1
- Đường kính hành trình piston: 86 x 94,6 mm
- Tỷ lệ bánh răng 1: 5,441:1
- Tỷ lệ bánh răng 2: 2,839:1
- Tỷ lệ 3: 1,721:1
- Tỷ số bánh răng 4: 1,223:1
- Tỷ số bánh răng 5: 1:1
- Tỷ lệ bánh răng 6: 0,74:1
- Lùi: 4,935:1
- Tỷ lệ bánh răng: 3,31:1

Tay lái

Trợ lực lái
ERS

Ngoại thất

Chắn bùn trước/sau
Tay nắm cửa
Màu đen
Gương chiếu hậu
Màu đen

Nội thất

Ghế sau
- Có thể xếp lại
- Tựa đầu chiều cao có thể điều chỉnh
Ghế trước
- Ghế tài có thể xếp lại
- Có thể xếp lại
- Tựa đầu chiều cao có thể điều chỉnh
Chất liệu ghế
Vải

Tiện ích

Hệ thống điều hoà

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- CD
- MP3
- WMA
- AUX
Hệ thống âm thanh
2 loa

An toàn

Túi khí
Phía trước
Dây đai an toàn
Dây an toàn, sau ELR 3 điểm, 2 vị trí, 2 điểm, 1 vị trí
An toàn khác
Hệ thống mã hóa động cơ Immobilizer
Người gửi
khang0902
Xem
147
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top