-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Mazda
- Số chỗ ngồi
- 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.365 x 1.850 x 1.815 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.220 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6.200 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 237 m
- Tải trọng
-
- Không tải: 2076 kg
- Toàn tải: 3.200 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 80 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Diesel tăng áp, bộ làm mát khí nạp
- Mô men cực đại
- 375 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.198 cc
- Công suất tối đa
- 148 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 255/70 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn (trước)
- Nhíp lá (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động 2 cầu
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực
Ngoại thất
- Gạt nước
- Tự động
- Đèn sương mù
- Có (trước)
- Cụm đèn trước
- Halogen
- Gương chiếu hậu
-
- Mạ crôm
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện
- Thiết bị khác
-
- Bệ bước chân
- Tấm lót thùng
Nội thất
- Ghế sau
-
- Gập được với 2 tựa đầu
- Tựa tay tích hợp ngăn để ly
- Ghế trước
- Chỉnh tay (ghế lái)
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Chìa khoá
- Chìa khoá điều khiển từ xa
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- iPod
- Hệ thống âm thanh
-
- CD
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Mã hoá động cơ