-

Thông tin chung

Hãng xe
Mazda
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Bán Tải
Màu sắc
Trắng, bạc, nâu, xám xanh, xanh

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
5.365 x 1.850 x 1.815 mm
Chiều dài cơ sở
3.220 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
6,2 m
Khoảng sáng gầm xe
232 mm
Tải trọng
- Không tải: 2.027 kg
- Toàn tải: 3.200 kg
Dung tích bình nhiên liệu
80 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
Diesel tăng áp, 4 xi lanh, 16 van
Mô men cực đại
375 [email protected] - 2.500 vòng/phút
Dung tích xy lanh
2.198 cc
Công suất tối đa
148 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
255@70 R16
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn (trước)
- Nhíp lá (sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Dẫn động 2 cầu
- Kích thước thùng xe: 1.490 x 1.560 x 513 mm

Tay lái

Trợ lực lái
Thủy lực

Ngoại thất

Tay nắm cửa
Mạ Crom
Đèn sương mù
Phía trước và sau
Cụm đèn trước
- Đèn pha Halogen
- Đèn chạy ban ngày
Gương chiếu hậu
- Mạ crom
- Gập điện
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Chỉnh điện
Thiết bị khác
- Bệ bước chân
- Tấm lót thùng

Tiện ích

Chìa khoá
Điều khiển từ xa

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- USB
- AUX
- iPod
Hệ thống âm thanh
- CD
- 4 loa

An toàn

Túi khí
2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống báo động
Chống trộm
An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Mã hoá động cơ
Người gửi
khang0902
Xem
70
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top