Mazda 2 Sedan

Mazda 2 Sedan

-

Thông tin chung

Hãng xe
Mazda
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Sedan
Màu sắc
Đỏ 4V, Nâu 42S, Bạc 36P, Trắng 28D, Vàng 34E, Xám Xanh 42B, Đen 41W

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.320 x 1.695 x 1.470 mm
Chiều dài cơ sở
2.570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
4,7 m
Khoảng sáng gầm xe
143 mm
Tải trọng
- Không tải: 1060 kg
- Toàn tải: 1.520 kg
Dung tích bình nhiên liệu
43 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 6 cấp
Loại động cơ
SkyActiv, 4 xy lanh thẳng hàng, trục cam kép 16 van biến thiên
Mô men cực đại
141 [email protected] vòng/phút
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.496 cc
Công suất tối đa
109 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
185/60 R16
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Mc Pherson (trước)
- Trục xoắn (sau)

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
Da
Vô lăng điều chỉnh
Điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh

Ngoại thất

Đèn sương mù
Có (trước)
Cụm đèn trước
Halogen
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện
- Kính lái tự động lên xuống một chạm

Nội thất

Ghế sau
Gập 60:40
Chất liệu ghế
Da

Tiện ích

Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Chống sao chép chìa khoá
Hệ thống điều hoà
Tự động

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh
- Đầu DVD 1 đĩa
- 6 loa
- Màn hình màu TFT 7"
- Nút xoay điều khiển trung tâm

An toàn

Túi khí
Hệ thống 2 túi khí
Dây đai an toàn
Hệ thống nhắc nhở thắt dây đai an toàn hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống chống trượt TCS
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
81
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top