-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- Snapdragon 652, MSM8976
- CPU
- Octa-core (Quad-core 1,8 GHz và Quad-core 1,4 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 510 (550 MHz)
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Tự động lấy nét
- Zoom kỹ thuật số 8x
- Đèn Flash
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Zoom kỹ thuật số 8x
- Quay phim
- 4K
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 423 ppi
- Kính Corning Concore Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Hoạt động
-
- 320 giờ (thời gian chờ)
- 8 giờ (phát lại video)
- Đàm thoại
- 11,5 giờ (4G)
- Nghe nhạc
- 21 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Hall
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Bàn phím
- Cảm ứng
- GPS
- Có
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: mp3, aac, aac+, amr, midi, wav, ogg
- Định dạng video hỗ trợ: mp4, mpeg, 3gp, mkv
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Rung + nhạc chuông
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.1, LE
- USB
-
- 2.0
- Type C
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE-FDD 850/1800 MHz
- LTE-TDD 2300 MHz
- LTE Cat 6
- Hỗ trợ VoLTE
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LYF
- Kích thước
- 148 x 73,1 x 7,7 mm
- Trọng lượng
- 146 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xám, vàng