-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1.1
- Chipset
- Snapdragon 615, MSM8939
- CPU
- Octa-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 405@550 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn Flash
- Zoom kỹ thuật số 6X, OptiZoom
- Cảm biến hình ảnh CMOS Exmor-R
- Dò tìm khuôn mặt
- Gắn thẻ địa lý toàn cảnh
- Chạm để lấy nét
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Đèn Flash
- Quay phim
-
- 13MP@30fps
- Full HD@60fps
- HD@60fps
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình cảm ứng điện dung 5 điểm
- Mật độ điểm ảnh: 401 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3.500 mAh
- Hoạt động
-
- 280 giờ (thời gian chờ)
- 9 giờ (phát lại video HD)
- Pin chuẩn
- Lithium-ion polymer
- Đàm thoại
- 14 giờ (4G)
- Nghe nhạc
- 45 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- La bàn điện tử
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: mp3, midi, wav, amr, aac, aac+
- Định dạng video hỗ trợ: mp4, avi, mkv, wmv
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Rung, rung + nhạc chuông, nhạc chuông MP3, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE-FDD 850/1800 MHz
- LTE-TDD 2300 MHz
- LTE Cat 4
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LYF
- Kích thước
- 154 x 76,6 x 7,25 mm
- Trọng lượng
- 162,5 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng