-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.1.2
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 835 2.45GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP (F1.6 normal 71 °) với OIS 2.0
- 13 MP (F1.9 wide 120 °)
- Laser Focus, Phase Detection
- Đèn Led
- Gắn thẻ địa lý
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 3840 x 2160
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 2880 x 1440
Pin
- Dung lượng
- 3.300 mAh
- Hoạt động
- Thời gian chờ: 82 giờ (2G), 82 giờ (3G), 82 giờ (4G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 490 phút (2G), 730 phút (3G), 530 phút (4G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Cảm biến khí áp kế
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quang
- La bàn kĩ thuật sôd
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến chạm
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có
- Khác
-
- Chống nước và bụi IP68
- Định dạng phát lại video: MP4, 3GP, 3G2, AVI, MKV, WMV / ASF, TS, WebM, FLV, H263, H.264 (BP / MP / HP),
HEVC, MPEG4 (SP / ASP), XviD, VP8 , VP9, M-JPEG, THEORA
- Định dạng phát nhạc:MP3, WAV, AMR, AAC, AC3, OGG, FLAC, MID, WMA, XMF, QCP, DSF, DFF, AIFF, AAC, AAC +, eAAC +, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis OGG), PCM, ADPCM, WMA, QCELP, EVRC, AC3, OPUS (MKV), DSD, ALAC, MQA
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- 2.0
- Quản lý từ xa
- MicroSD, tối đa 2 TB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
- 3G
-
- WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
- TD-SCDMA 1900MHz (B39) / 2000MHz (B34)
- HSDPA 42 Mbps
- HSUPA 5,76 Mbps
- 4G
-
- FDD 2100(B1) /1800(B3) / 850(B5) / 2600(B7) / 900(B8) / 800(B20) / 700(B28) MHz
- TDD 2600(B38) / 1900(B39) / 2300(B40) / 2600(B41) MHz
- Tốc độ tải xuống: 800 Mbps
- Tốc độ tải lên: 75 Mbps
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Năm sản xuất
- 2017
- Kích thước
- 151,7 x 75,4 x 7,3 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Tím