-
					
					
	
	
		
		
	
		
		
			Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
 - 8 GB
 
Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- 5.0 MP
- 2592 x 1944 pixel
- Ống kính quang học Schneider-Kreuznach
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chống rung 
- Camera phụ
 - Gọi video
 
- Quay phim
 - 480p@30fps
 
Màn hình
- Loại màn hình
 - TFT
 
- Kích thước
 - 3 inch
 
- Độ phân giải
 - 480 x 800
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Kính cường lực Gorilla
- Giao diện S-Class Touch UI 
Pin
- Dung lượng
 - 1000 mAh
 
- Hoạt động
 - 300 giờ
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
- Đàm thoại
 - 3 giờ 50 phút
 
- Nghe nhạc
 - 30 giờ
 
Tính năng
- Cảm biến
 - 
					
	
		
			- Gia tốc
- Tiệm cận 
- Danh bạ
 - Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
 
- Ghi âm cuộc gọi
 - 40 cuộc gọi, 40 nhận, 40 nhỡ
 
- Tin nhắn
 - SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
 
- Trình duyệt
 - 
					
	
		
			- WAP 2.0/xHTML
- HTML 
- FM/AM
 - Phát sóng FM
 
- Trò chơi
 - Cài đặt sẵn
 
- GPS
 - Có, hỗ trợ A-GPS, Google maps
 
- Java
 - MIDP 2.0
 
- Khác
 - 
					
	
		
			- Mini SIM
- Xuất TV
- Chơi video MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263
- Chơi nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC
- Xem văn bản (DOC, XLS, PPT, PDF)
- Nhập liệu đoán trước từ
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Lịch tổ chức 
Âm thanh
- Kiểu chuông
 - 
					
	
		
			- Báo rung
- Nhạc chuông MP3 
- Loa ngoài
 - Có
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
- Đặc điểm âm thanh
 - Tăng cường âm thanh Dolby Mobile
 
Kết nối
- Wifi
 - Wi-Fi 802.11 b/g
 
- Bluetooth
 - 2.0 với A2DP
 
- USB
 - 2.0
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
 
Mạng điện thoại
- GPRS
 - Có
 
- EDGE
 - Có
 
- 2G
 - GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
- 3G
 - HSDPA 2100
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - LG
 
- Năm sản xuất
 - 2009
 
- Ngày phát hành
 - Tháng 4, 2009
 
- Kích thước
 - 105.9 x 55.3 x 12 mm
 
- Trọng lượng
 - 105 g
 
- Màu sắc
 - Bạc, đen titan, hồng