LG GX

LG GX

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.3
Chipset
Qualcomm Snapdragon 600
CPU
Quad-core Krait 300
Card đồ hoạ
Adreno 320

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4208 x 3120 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chống rung
- Chụp panorama
- HDR
Camera phụ
2.1 MP
Quay phim
1080p@30fps (camera trước và sau)

Màn hình

Loại màn hình
True Full HD IPS Plus LCD
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1080 x 1920
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~401 ppi

Pin

Dung lượng
3140 mAh
Pin chuẩn
Li-Ion

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt
- HTML5
- Adobe Flash
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mic chống ồn
- Ứng dụng SNS
- Xem video MP4/H.264/H.263/WMV/DviX
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+/AC3
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Xem và soạn văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, WAV
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
- 2.0 (MHL)
- USB Host
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
Kết nối khác
Hồng ngoại (irDA)

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA
- CDMA2000 1xEV-DO
4G
LTE, VoLTE

Thông tin chung

Nhà sản xuất
LG
Năm sản xuất
2013
Ngày phát hành
Tháng 12, 2013
Kích thước
150.6 x 76.1 x 9.2 mm
Trọng lượng
167 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng
Người gửi
taitinhte
Xem
105
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top