-
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
 - Android
 
- Phiên bản
 - Android 4.4.2
 
- Chipset
 - Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801
 
- CPU
 - Quad-core 2,5 GHz Krait 400
 
- Card đồ hoạ
 - Adreno 330
 
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
 - 16 GB, 32 GB
 
- RAM
 - 
					
	
		
			- 2 GB (cho phiên bản 16 GB)
- 3 GB (cho phiên bản 32 GB) 
Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- 13 MP
- 4160 x 3120 pixel
- Lấy nét theo pha
- Lấy nét laser
- Chống rung quang học
- Đèn LED kép
- Kích thước cảm biến 1/3''
- Quay phim và chụp hình cùng lúc
- Geo-tagging
- Nhận dạng khuông mặt
- Chụp HDR
- Nhận dạng cử chỉ 
- Camera phụ
 - 2.1 MP
 
- Quay phim
 - 
					
	
		
			- 2160p@30fps
- 1080p@60fps
- 1080p@30fps (camera phụ)
- Quay HDR
- Quay phim âm thanh stereo
- Chống rung 
Màn hình
- Loại màn hình
 - True HD-IPS + LCD
 
- Kích thước
 - 5,5 inch
 
- Độ phân giải
 - 2560 x 1440
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~534 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Chức năng gõ mở khóa (Knock Code) 
Pin
- Dung lượng
 - 3000 mAh
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
Tính năng
- Cảm biến
 - 
					
	
		
			- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số 
- Tin nhắn
 - SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
 
- Trình duyệt
 - HTML5
 
- FM/AM
 - TBD
 
- GPS
 - Có, với A-GPS và GLONASS
 
- Java
 - Giả lập Java MIDP
 
- Khác
 - 
					
	
		
			- Micro SIM
- Mic chống ồn
- Ứng dụng SNS
- Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV
- Chơi nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Xem văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm, quay số và ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ 
Âm thanh
- Kiểu chuông
 - 
					
	
		
			- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV 
- Loa ngoài
 - Có
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
- Đặc điểm âm thanh
 - Tăng cường âm thanh Dolby
 
Kết nối
- Micro USB
 - 
					
	
		
			- 2.0 (SlimPort)
- On the go
- USB Host 
- Wifi
 - Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
 
- Bluetooth
 - 4.0 với A2DP, LE
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - MicroSD, hỗ trợ đến 128 GB
 
- Kết nối khác
 - NFC
 
- Hồng ngoại (irDA)
 - Có
 
Mạng điện thoại
- GPRS
 - Có
 
- EDGE
 - Có
 
- 2G
 - 
					
	
		
			- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- CDMA 800 / 1900 (cho phiên bản CDMA) 
- 3G
 - 
					
	
		
			- HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
- CDMA2000 1xEV-DO (cho phiên bản CDMA) 
- 4G
 - 
					
	
		
			- LTE 800 / 1800 / 2600
- LTE (cho phiên bản CDMA) 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - LG
 
- Năm sản xuất
 - 2014
 
- Ngày phát hành
 - Tháng 6, 2014
 
- Kích thước
 - 146.3 x 74.6 x 8.9 mm
 
- Trọng lượng
 - 149 g
 
- Loại máy
 - Điện thoại
 
- Màu sắc
 - Đen, Trắng, Vàng, Đỏ Hồng, Tím