Tên gọi khác : LG G3 s (cho thị trường Quốc tế)
-
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.2
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 400
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Card đồ hoạ
- Adreno 305
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét laser
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt và nụ cười
- Chụp HDR
- Camera phụ
- 1.3 MP
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
Pin
- Dung lượng
- 2540 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Ion
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn số
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- TBD
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Micro SIM
- Mic chống ồn
- Ứng dụng SNS
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Chơi nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Xem văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm, quay số và ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
- 4G
- LTE 800 / 1800 / 2600
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Năm sản xuất
- 2014
- Kích thước
- 137,7 x 69,6 x 10,3 mm
- Trọng lượng
- 134 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Vàng