-
Nền tảng
- CPU
- Quad-core
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 55 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Công nghệ 3D thụ động (FPR)
- Ultra HD
- Tru-4K Upscaler
- Tru-4K Engine
- Triple XD Engine
- Tru-Color Generator
- Tỷ lệ quét điểm ảnh (1:1)
- Chạy tập tin 4K UHD (HEVC,VP9)
- Real Cinema 24p
- Perfect Mastering Engine
- Perfect Black
- Công nghệ làm mờ điểm ảnh (Pixel Dimming)
- Ultra Luminance
- Công nghệ Intense Color
- Công nghệ góc rộng
Pin
- Nguồn
-
- 120 Vac 50-60 Hz
- Chế độ chờ 0,3 W
Tính năng
- Khác
-
- WebOS 2.0
- Magic Remote Control
- Nhận diện giọng nói
- Kết nối các thiết bị di động
- Magic Zoom
- Tích hợp cửa hàng ứng dụng LG
- Tích hợp trình duyệt web
- Chia sẻ màn hình
- Chia sẻ nội dung
- USB hỗ trợ các định dạng: DivX HD (video), JPEG, JPS, MPO (Photo), AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PC M, DTS, RA, WMA (Audio)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công suất 20 W
- 2.0 Channel
- Âm thanh công nghệ Harman/Kardon
- Mono/Strereo/Dual (MTS/SAP)
- Dolby Digital Decoder
- DTS Decoder
- Chế độ âm thanh vòm (Ultra Surround)
- Clear Voice II
- Wireless Sound Sync
Kết nối
- HDMI
- x 3 (bên cạnh)
- Wifi
- Có
- USB
-
- 3.0 x 1
- 2.0 x 2 (bên cạnh)
- Kết nối khác
-
- RF in (antenna/cáp) x 1
- Composite In (AV) x 1
- Component Video In (AV) x 1
- Optical Output x 1 (sau)
- RS232 (mini jack) x 1
- LAN x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 1.435,1 x 810,26 x 226,06 mm (hộp)
- 1.226,82 x 759,46 x 213,36 mm (có chân)
- 1.226,82 x 718,82 x 50,8 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 25,08 kg (có hộp)
- 18,86 kg (có chân)
- 15,28 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh