-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 35 inch
- Độ phân giải
- 5120 x 2880
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 100 Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms GtG
- Gam màu: 90 % sRGB, 99 % sRGB (CIE1931)
- Tỷ lệ màn ảnh: 21:9
- Màn hình cong
- Kích thước điểm ảnh: 0,238 x 0,240mm
- Độ sáng: 240 cd/m2 (tối thiểu), 300 cd/m2 (điển hình)
- 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 1.500:1 (tối thiểu), 2.500:1 (điển hình)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói
- Tốc độ làm mới: 48 - 100 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 170 W (tối đa), 45 W (điển hình), dưới 0,5 W (chế độ chờ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Hiệu ứng HDR
- Color Calibrated
- Chống chớp hình
- Chế độ đọc sách
- Chế độ mù màu
- Super Resolution+
- AMD FreeSync
- Black Stabilizer
- Dynamic Action Sync
- Chân đế công thái học
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công suất loa: 7 W x 2ch
- Âm thanh Maxx Audio
Kết nối
- HDMI
- x 2, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3440 x 1440@85 Hz
- USB
-
- Type C x 1
- 3.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 831,6 x 573,0 x 250,9 mm (có chân đế)
- 831,6 x 372,7 x 94,1 mm (không chân đế)
- 1.001 x 531 x 212 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 8,3 kg (có chân đế)
- 6,6 kg (không chân đế)
- 12,2 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen