-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 21:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,312 x 0,31 mm
- Độ sáng: 200 nit (tối thiểu), 250 nit (điển hình)
- Gam màu: 90 % sRGB (CIE1931) (tối thiểu), 95 % sRGB (CIE1931) (điển hình)
- Tỉ lệ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.000:1 (gốc)
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 39 W (tối đa), 35 W (điển hình), dưới 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Hiệu ứng HDR
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Chế độ cho người nhận biết màu sắc yếu
- Super Resolution+
- AMD FreeSync
- Trình ổn định màu đen
- Đồng bộ hành động động
- Điểm ngắm
- Chuyển đầu vào tự động
- Bộ điều khiển kép
- Điều khiển trên màn hình (trình quản lý màn hình LG)
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 816,7 x 364,9 x 65,3 mm (không chân đế)
- 816,7 x 483,8 x 223,3 mm (có chân đế)
- 940 x 490 x 236 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,94 kg (không chân đế)
- 5,92 kg (có chân đế)
- 8,88 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen, trắng