-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3.440 x 1.440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 21:9
- Độ sáng 300 cd/m2
- Tần số quét 60 Hz
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Color Gamut (CIE 1931): sRGB over 99%
- Góc nhìn 178 độ
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
- Chế độ hiển thị Picture/Reader/PC
- Flicker Safe
- Factory Calibration
- Screen Split
- Dual Controller
- Color Calibrated
- Điều khiển 6 chiều
- PIP/PBP
- DDC/CI
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 V
- Tiêu thụ 70 W (EPA 6.0)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 7 W
- Âm thanh giả lập
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP)
- USB
- 3.0 x 3
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 904,24 x 175,26 x 513,08 mm (hộp)
- 830,58 x 226,06 x 472,44 mm (có chân)
- 830,58 x 99,06 x 370,84 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 8,99 kg
- Loại máy
- Màn hình