-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 21:9
- Độ sáng 250 cd/m2
- Tần số quét 75 Hz
- Thời gian đáp ứng 5 ms GTG
- Độ tương phản: Mega
- Color Gamut (CIE 1931): sRGB over 99%
- 16,7 triệu màu, 8 bits
- Góc nhìn 178 độ
- Cường độ điểm ảnh 0,312 x 0,310 mm
- Black Stablizer
- 4 Screen Split
- Super Resolution+
- Chế độ hiển thị Picture/Reader/Game/DAS
- Orginal Ratio/Wide
- Auto Standby
- Flicker Safe
- OnScreen Control (OSC)
- My Display Preset (trong OSC)
- Screen Split 2.0 (trong OSC)
- Color Calibrated
- Dual Controller
- Điều khiển 6 chiều
- PIP/PBP
- DDC/CI
- Độ nghiêng -5 đến 20 độ
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 V
- Tiêu thụ 31 W (EPA 6.0)
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2 (HDCP)
- Kết nối khác
- DisplayPort (1.2)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 904,24 x 513,08 x 134,62 mm (hộp)
- 830,58 x 459,74 x 213,36 mm (có chân)
- 830,58 x 373,38 x 50,8 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 6,8 kg
- Loại máy
- Màn hình