-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Kích thước điểm ảnh: 0,18159 x 0,18159 mm
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG)
- Tần số quét: 60 Hz
- Tốc độ làm mới: 56 - 61 Hz
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 280 cd/m2 (tối thiểu), 350 cd/m2 (typ)
- Tỷ lệ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.000:1 (typ)
- 1,07 tỉ màu
- Góc xem: 178 độ
- Gam màu: 95 % DCI-P3 (CIE1976) (typ)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 160 W (tối đa), 55 W (typ), 0,5 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Cân chỉnh màu sắc H/D
- Hiệu ứng HDR
- Gam màu rộng
- Cân chỉnh màu sắc
- HW Calibration
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Chế độ mù màu
- Super Resolution+
- Radeon FreeSync
- Trình ổn định màu đen
- Đồng bộ hóa hành động động
- True Color Pro
- Dual Controller
- Chân đế Ergo, chân đế công thái học
- Điều chỉnh vị trí màn hình: nghiêng, chỉnh độ cao, xoay, chỉnh trục quay, kéo ra, thu vào
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- Đầu ra loa: 5W
- Âm thanh Maxx
- Kênh loa: 2 ch
Kết nối
- HDMI
- x 2
- USB
-
- 3.0 x 2
- Type C
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 714,3 x 420,1 x 45,7 mm (không chân đế)
- 714,3 x 641,1 x 406,8 mm (có chân đế)
- 821 x 507 x 247 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,5 kg (không chân đế)
- 10,3 kg (có chân đế)
- 14,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen