-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình 16:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,363 x 0,363 mm
- Độ sáng: 200 cd/m2 (tối thiểu), 250 cd/m2 (điển hình)
- Gam màu: 72 % NTSC
- Độ sâu màu: 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.200:1 (điển hình)
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG, 1 ms MBR
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 27 W (tối đa), 25 W (điển hình), dưới 0,3 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Màu sắc yếu
- Super Resolution+
- Công nghệ giảm mờ chuyển động
- AMD FreeSync
- Cân bằng tối
- Đồng bộ hành động kép
- Crosshair
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Điều khiển trên màn hình (trình quản lý màn hình LG)
- Điều chỉnh vị trí màn hình: nghiêng
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- D-Sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 729,4 x 430,3 x 45 mm (không chân đế)
- 729,4 x 513,3 x 224,8 mm (có chân đế)
- 813 x 149 x 516 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,2 kg (không chân đế)
- 6,9 kg (có chân đế)
- 8,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen