-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Độ màu Gamut: 72 % NTSC
- Độ sâu màu: 8 bits, 16,7 triệu màu
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Pixel Pitch: 0,2724 x 0,2724 mm
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: 3.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (nhanh), 1 ms (chậm)
- Góc nhìn 178 độ
- Chống lóa, 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện áp ra: 65 W
- Tiêu thụ điện năng: 44 W (bình thường), 0,5 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ hình ảnh: gamer 1, gamer 2, FPS, RTS, Vivid, Reader
- Tỉ lệ 1: 1
- DDC/CI
- HDCP 2.2
- Plug & Play
- Điều khiển thời gian phản hồi
- Đồng bộ thích ứng Radeon Freesync (hỗ trợ LFC)
- Chế độ DAS
- Black Stabilizer
- Crosshair
- Flicker Safe
- Chế độ chờ tự động
- Tiết kiệm năng lượng
- Color Calibrated
- Điều khiển OSC
- Cấp độ đen
- DFC
- Điều khiển Gamma
- Nhiệt độ màu
- Kiểm soát màu R/G/B
- Khóa OSD
- Góc nghiêng: -5 - 15 độ
- Xoay: -20 - + 20
- Xoay quanh trục: 90 độ
- Chiều cao có thể điều chỉnh: 110 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 716,28 x 604,52 x 271,78 mm (có chân đế)
- 716,28 x 424,18 x 58,42 mm (không chân đế)
- 927,1 x 515,62 x 213,36 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 8,3 kg (có chân đế)
- 6,5 kg (không chân đế)
- 12,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen