-
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Kích thước điểm ảnh:0.1818 x 0.1818 mm
- Độ sáng: 230 nit (tối thiểu), 250 nit (điển hình)
- Gam màu: 96 % AdobeRGB & DCI-P3 (CIE1976) (tối thiểu), 99 % AdobeRGB & DCI-P3 (CIE1976) (thông thường)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000.000:1 (gốc)
- 1,07 tỉ màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Góc nhìn 178 độ
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 210 W (tối đa), 72 W (điển hình), dưới 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- DisplayHDR 400 True Black
- Gam màu rộng
- Màu hiệu chỉnh
- Hiệu chuẩn HW
- Đồng bộ hành động kép
- Khóa xác định người dùng
- True Color Pro
- Bộ điều khiển kép
- Điều khiển trên màn hình (trình quản lý màn hình LG)
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
-
- Type C x 1
- 3.0 upstream x 1
- 3.0 downstream x 3
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 726,5 x 435,8 x 35,3 mm (không chân đế)
- 726,5 x (616,5 - 726,5) x 239.3 mm (có chân đế)
- 1.002 x 183 x 549 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,8 kg (không chân đế)
- 5,5 kg (có chân đế)
- 10,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen