-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 31 inch
- Độ phân giải
- 4096 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Độ sáng 350 cd/m2
- Tần số quét 60 Hz
- Thời gian đáp ứng 5 ms GTG
- Độ tương phản động 1.000.000:1
- Color Gamut (CIE 1931): AdobeRGB 99,5%
- Độ sâu màu sắc 10 bit (1 tỉ màu)
- Góc nhìn 178 độ
- Công nghệ chống phản quang tiên tiến
- True Color Pro
- Screen Split
- Chế độ hiển thị Picture/PC
- Factory Calibration
- Flicker Safe
- PBP
- DDC/CI
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ 49 W (EPA 6.0)
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP)
- USB
- 3.0 x 4
- Kết nối khác
-
- Headphone Out x 1
- DisplayPort x 1
- Mini DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 972,82 x 152,4 x 510,54 mm (hộp)
- 736,6 x 241,3 x 482,6~622,3 mm (có chân)
- 736,6 x 53,34 x 407,41 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 9,96 kg (có chân)
- 16,97 kg (không chân)
- Loại máy
- Màn hình