-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 29 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống lóa
- Kích thước điểm ảnh: 0,2626 x 0,2628 mm
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG)
- Tần số quét: 75 Hz
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 200 cd/m2 (tối thiểu), 250 cd/m2 (typ)
- Tỷ lệ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.000:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Góc xem: 178 độ
- Gam màu: 90 % sRGB (CIE1931) (tối thiểu), 99 % sRGB (CIE1931) (tối đa)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 0,5 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Hiệu ứng HDR
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Super Resolution+
- Màu sắc yếu
- Radeon FreeSync
- Cân bằng tối
- Đồng bộ hành động kép
- Crosshair
- Công tắc nhập tự động
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Bộ điều khiển kép
- Điều chỉnh vị trí màn hình: nghiêng
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 688,5 x 313,4 x 76,9 mm (không chân đế)
- 688,5 x 459,6 x 223,8 mm (có chân đế)
- 822 x 413 x 159 mm (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen