-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 29 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ màu Gamut: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
- Pixel Pitch: 0,2628 x 0,2628 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (nhanh)
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 25 W (bình thường), 0,5 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ hình ảnh: tùy chỉnh, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game 1, FPS Game 2, RTS Game, tùy chỉnh (Game)
- Công nghệ AMD FreeSync
- DDC/CI
- HDCP 1.4
- Điều khiển thời gian phản hồi
- Chế độ DAS
- Black Stabilizer
- Crosshair
- Flicker Safe
- Chế độ chờ tự động
- Kiểm soát sáu trục
- Tiết kiệm năng lượng
- Screen split2.0
- Góc nghiêng: -5 - 15 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 703,58 x 414 x 205,7 mm (có chân đế)
- 703,58 x 327,66 x 63,5 mm (không chân đế)
- 780 x 411,5 x 142,24 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,4 kg (có chân đế)
- 4,8 kg (không chân đế)
- 7,48 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen