-
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,1554 x 0,1554 mm
- Độ sáng: 230 nit (tối thiểu), 250 nit (thông thường)
- Gam màu: 96 % AdobeRGB & DCI-P3 (CIE1976) (tối thiểu), 99 % AdobeRGB & DCI-P3 (CIE1976) (thông thường)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000.000:1
- 1,07 tỷ màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 200 W (tối đa), 60 W (điển hình), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- DisplayHDR 400 True Black
- Gam màu rộng
- Màu hiệu chỉnh
- Hiệu chỉnh phần cứng
- Đồng bộ hành động năng động
- Phím do người dùng định nghĩa
- True Color Pro
- Bộ điều khiển kép
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Trung tâm điều khiển LG UltraGear
Kết nối
- HDMI
- x 1, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3.840 x 2.160@60 Hz
- USB
-
- Type C x 1
- 3.0 upstream x 1
- 3.0 downstream x 3
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 2, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3.840 x 2.160@60 Hz
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 624,3 x 372,8 x 35,3 mm (không chân đế)
- 624,3 x (477,3 - 587,3) x 239,3 mm (có chân đế)
- 873 x 156 x 531,5 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,1 kg (không chân đế)
- 4,8 kg (có chân đế)
- 9,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen