-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Chống lóa
- Kích thước điểm ảnh: 0,2058 x 0,2058 mm
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG)
- Tần số quét: 144 Hz
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 240 cd/m2 (tối thiểu), 300 cd/m2 (typ)
- Tỷ lệ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.000:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Góc xem: 178 độ
- Gam màu: 99 % sRGB (CIE1931) (tối thiểu), 99 % sRGB (CIE1931) (tối đa)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 140 W (tối đa), 24 W (typ), 0,5 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Hiệu ứng HDR
- Màu hiệu chỉnh
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Super Resolution+
- Màu sắc yếu
- Radeon FreeSync
- Cân bằng tối
- Đồng bộ hành động kép
- Công tắc nhập tự động
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Bộ điều khiển kép
- Điều chỉnh vị trí màn hình: nghiêng, độ cao, xoay, xoay vòng
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- Đầu ra loa: 5W
- Âm thanh Maxx
- Kênh loa: 2 ch
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
-
- 3.0 x 2
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 in x 1
- DisplayPort 1.4 out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 540,1 x 321,1 x 41,9 mm (không chân đế)
- 540,1 x (376 - 506) x 240 mm (có chân đế)
- 614 x 490 x 185 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,4 kg (không chân đế)
- 5,5 kg (có chân đế)
- 8,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen