-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 240 cd/m2 (tối thiểu), 300 cd/m2 (điển hình)
- Gam màu: 98 % sRGB (tối thiểu), 99 % sRGB (tối đa)
- Độ sâu màu: 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 700:1 (tối thiểu), 1.000:1 (điển hình)
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 22 W (tối đa), 19 W (điển hình), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR 10
- Hiệu ứng HDR
- Chống nháy
- Chế độ đọc sách
- Màu sắc yếu
- Super Resolution+
- AMD FreeSync
- Cân bằng tối
- Đồng bộ hành động kép
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Bộ điều khiển kép
- Điều khiển trên màn hình (trình quản lý màn hình LG)
- Điều chỉnh vị trí màn hình: nghiêng, độ cao, xoay, xoay quanh trục
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 540,1 x 321,1 x 41,9 mm (không chân đế)
- 540,1 x (376 - 506) x 240 mm (có chân đế)
- 614 x 490 x 185 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,4 kg (không chân đế)
- 5,5 kg (có chân đế)
- 8,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen