-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,2493 x 0,241 mm
- Độ sáng: 200 nit (tối thiểu), 250 nit (thông thường)
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE1976) (thông thường)
- Tỉ lệ tương phản: 1.800:1 (tối thiểu), 3.000:1 (thông thường)
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện: 22 W (tối đa), 19 W (điển hình), dưới 0,3 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Chống rung hình
- Chế độ đọc sách
- Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
- Super Resolution+
- AMD FreeSync
- Trình ổn định màu đen
- Đồng bộ hóa hành động
- Điểm ngắm
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Điều khiển trên màn hình (trình quản lý màn hình LG)
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
- D-Sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 511,6 x 295 x 40,2 mm (không chân đế)
- 511,6 x 383,5 x 190 mm (có chân đế)
- 620 x 365 x 141 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,2 kg (không chân đế)
- 2,6 kg (có chân đế)
- 3,7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen