-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Gam màu: 72 % NTSC
- Độ sâu màu: 16.7 triệu màu (8-bit)
- Độ tương phản: 1.000:1
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ làm mới: 56 - 75 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 29 W (bật), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Freesync
- DAS ngăn
- Căn bằng tối
- Crosshair
- An toàn rung hình
- Chế độ đọc sách (giảm ánh sáng xanh) - - Screen split 2.0 (trong OSC)
- On-Screen Control (OSC)
- Chân đế công thái học
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
- D-Sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 509,6 x 38,5 x 305,7 mm (không chân đế)
- 509,6 x 181,9 x 395,8 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 2,5 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen