-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG)
- Tốc độ làm mới: 56 - 75 Hz
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Độ sáng: 250 cd
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- 16.7 triệu màu
- Góc xem: 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 29 W (typ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Freesync
- DAS ngăn
- Căn bằng tối
- Crosshair
- An toàn rung hình
- Chế độ đọc sách (giảm ánh sáng xanh)
- Screen split 2.0 (trong OSC)
- Điều khiển trên màn hình (OSC)
- HDR10
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
- D-Sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 509,6 x 38,5 x 305,7 mm (không chân đế)
- 509,6 x 181,9 x 395,8 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 2,5 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen