-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 22 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Gam màu (CIE1931): 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Kích thước điểm ảnh: 0,248 x 0,248 mm
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Độ sáng: 200 cd/m2 (điển hình), 150 cd/m2 (tối thiểu)
- Độ tương phản: 1.000:1 (điển hình), 450:1 (tối thiểu)
- Góc nhìn: 90 độ (trái phải), 65 độ (lên xuống)
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Tần số quét: 75 Hz
- Chống lóa mắt, 3H
- Dynamic Action Sync
Pin
- Nguồn
-
- Đầu vào: AC 100 ~ 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 29 W (tối đa), 19,7 W (bình thường), 0,3 W (chế độ ngủ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ đọc sách
- Flicker Safe
- Cân bằng tối
- Điều khiển OnScreen
- Color weakness
- Điểm ngắm
- AMD FreeSync
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
- D-Sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 510 x 360 x 183 mm (có chân đế)
- 510 x 305 x 38 mm (không chân đế)
- 640 x 365 x 125 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,4 kg (có chân đế)
- 2 kg (không chân đế)
- 3,49 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen