Lexus RX 350

Lexus RX 350

-

Thông tin chung

Hãng xe
Lexus
Loại xe
SUV
Màu sắc
Trắng sonic quartz (085), Bạc platinum silver metallic (1J4), Đen (212), Nâu Amber Crystal Shine (4X2), Nâu sleek ecru metallic (4U7), Đỏ red mica crystal shine (3R1), Xanh đậm Mica
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 6 W/O OBD

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.890 x 1.895 x 1.690 mm
Chiều dài cơ sở
2.790 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.640 mm (trước)
- 1.630 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,8 m
Tải trọng
- Không tải: 2.035 kg
- Toàn tải: 2.575 kg
Dung tích bình nhiên liệu
72 lít

Động cơ

Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp
Loại động cơ
3,5 L V6 24 van Trục cam kép với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng
Mô men cực đại
370 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Tăng tốc từ 0-100km/h: 7,9 s
Tốc độ tối đa
200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 13,9 lít/100km
- Đường trường: 8,1 lít/100km
- Hỗn hợp: 9,9 lít/100km
Dung tích xy lanh
3.456 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
EFI, D-4ST
Công suất tối đa
295 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
235/55 R20
Vành xe/Mâm xe
Vành hợp kim

Hệ thống phanh

Phanh trước
Phanh đĩa thông gió 328 mm
Phanh sau
Phanh đĩa thông gió 328 mm

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
94.0 x 83.0 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Hệ thống treo Macpherson (trước)
- Tay đòn kép (sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống khóa thông minh
- Hệ thống khởi động thông minh
- 5 lựa chọn chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn)
- Nút điều khiển trung tâm

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Lexus (8 cảm biến)

Hệ thống camera

Camera 360 độ
4 camera hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh điện
Nút điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh

Ngoại thất

Gạt nước
Tự động
Đèn sương mù
LED
Cụm đèn trước
- Đèn pha công nghệ Full LED
- Đèn chạy ban ngày LED
- Bộ điều khiển độ chúc đèn pha tự động
- Đèn rẽ góc rộng LED
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Bộ nhớ vị trí
Thiết bị khác
Cửa hậu điều khiển điện cảm ứng, nhớ vị trí góc mở

Nội thất

Ghế sau
- Gập điện 40/20/40
- Lưng ghế sau có thể gập phẳng
- Tựa tay ở giữa ghế sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh
Ghế trước
- Chỉnh điện 14 hướng
- Hỗ trợ lưng ghế
- Hệ thống làm mát ghế
- Bộ nhớ vị trí 3 điểm
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Bọc da với đường may màu
- Đồ hô kim số Lexus
Chất liệu ghế
Da
Gương chiếu hậu trong
Chống chói, tự động điều chỉnh độ sáng
Màn hình hiển thị
- TFT 4.2", màn hình màu hiển thị đa thông tin
- Màn hình HUD

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn nội thất công nghệ LED
Cửa số trời
Dạng nghiêng/trượt
Rèm che nắng
Rèm chống nắng cửa sau điều chỉnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
- Tự động 2 vùng độc lập
- Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW)

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
- USB
- iPod
- Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh
- Đầu đĩa DVD
- Màn hình LCD 12.3 inch
- Hệ thống 15 loa Mark Levinson

An toàn

Túi khí
- Túi khí trước cho người lái và người ngồi ghế trước
- Túi khí đầu gối cho người lái
- Túi khí đùi cho người ngồi ghế trước
- Túi khí bên cho hàng ghế trước
- Túi khí bên cho hàng ghế sau
- Túi khi rèm cho hàng ghế trước và sau
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn kết nối 3 điểm với mấu có thể điều chỉnh độ cao, cơ cấu tăng đai tự động và hệ thống giới hạn lực siết của dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC
- Hệ thống treo tự thích ứng AVS
- Hệ thống ổn định thân xe VSC
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi RCTA
- Phanh đỗ điện tử EPB
- Khung xe vô cùng vững chắc có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
70
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top