-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Lexus
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Xanh, bạc, ghi, đen, đỏ, nâu, trắng
- Khí thải
- Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.235 x 1.900 x 1.450 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.125 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.630 mm
- Sau: 1.635 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.295 kg
- Toàn tải: 2.725 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 82 lít
Động cơ
- Hộp số
- Multi stage HV - 10 cấp
- Loại động cơ
- 8GR-FXS
- Mô men cực đại
- 350 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 9,16 lít/100 km
- Xa lộ: 6,02 lít/100 km
- Kết hợp: 7,99 lít/100 km
- Dung tích xy lanh
- 3.456 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- EFI, D-4S
- Công suất tối đa
- 295 HP@6600 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 245@45 R20
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- Khí tự động thích ứng
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống dẫn động cầu sau
- Dung tích khoang hành lý: 440 lít
- Hệ thống khóa thông minh
- Hệ thống khởi động thông minh
- Tuỳ chọn chế độ vận hành
- Tiết kiệm nhiên liệu, thường, thể thao, thể thao +, tùy chọn
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến khoảng cách phía trước và phía sau
Hệ thống camera
- Camera 360 độ
- Có
Tay lái
- Cần chuyển số
- Bọc da
- Chất liệu
- Ốp gỗ
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh điện tích hợp chức năng sưởi
Ngoại thất
- Gạt nước
- Tự động
- Cụm đèn sau
-
- Đèn báo phanh Led
- Đèn báo rẽ Led + Sequential
- Đèn sương mù
- Led
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần 3L Led
- Đèn chiếu xa 3L Led
- Đèn báo rẽ Led + Sequential
- Đèn ban ngày Led
- Đèn góc Led
- Rửa đèn
- Tự động bật tắt
- Tự động điều chỉnh góc chiếu
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Tự động gập
- Tự động điều chỉnh khi lùi
- Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
- Sấy gương
- Nhớ vị trí
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa khoang hành lý: mở điện, đóng điện, chức năng không chạm
- Điều chỉnh điện
- Chức năng 1 chạm đóng mở
- Chức năng chống kẹt
- Cánh cản hướng gió
- Kính chắn gió cách âm
Nội thất
- Ghế sau
-
- Tựa đầu chỉnh cơ
- Hàng ghế Ottoman
- Ghế trước
-
- Tựa đầu chỉnh cơ
- Hỗ trợ ra vào ghế lái
- Chỉnh điện 28 hướng cho ghế lái và ghế phụ - - Nhớ vị trí ghế lái
- Sưởi và làm mát
- Chức năng mát-xa
- Chất liệu ghế
- Da
- Chất liệu nội thất
- Nội thất ốp gỗ
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin 12,3 inch
Tiện ích
- Cửa số trời
- Có
- Chìa khoá
- Chìa khóa dạng thẻ
- Cửa gió điều hoà
- Có
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
-
- Tự động 4 vùng
- Chức năng Nanoe
- Chức năng lọc bụi phấn hoa
- Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
- Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
- USB
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay - Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- Hệ thống âm thanh Mark Levison
- 23 loa
- Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
- Đầu CD/DVD
An toàn
- Túi khí
-
- Phía trước
- Đầu gối cho người lái
- Đầu gối cho HK phía trước
- Bên phía trướC
- Bên phía sau
- Rèm
- Đệm phía sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
- An toàn khác
-
- Phanh đỗ điện tử
- Hỗ trợ lực phanh (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
- Hệ thống kiểm soat lực bám đường (TRAC)
- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)