-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Lexus
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Xám mercury gray mica (1H9), Bạc sonic silver (1J2), Nâu sleek ecru metallic, (4U7), Nâu fire agate mica metallic (4V3), Trắng sonic quartz (085), Đen (212)
- Khí thải
- 259 g/km
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.210 x 1.875 x 1.475 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.090 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.610 mm (trước)
- 1.615 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,7 m
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.080 kg
- Toàn tải 2.495 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 8 lít
Động cơ
- Hộp số
- Hộp số tự động 8 cấp
- Loại động cơ
- V8 32 van DOHC với Công nghệ van biến thiên thông minh kép
- Mô men cực đại
- 493 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Tăng tốc từ 0-100km/h: 5,9 s
- Tốc độ tối đa
- 250 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 16,3 lít/100km (Toàn cầu)
- Đường trường: 8,1 lít/100km (Toàn cầu)
- Hỗn hợp: 11,1 lít/100km (Toàn cầu)
- Dung tích xy lanh
- 4.608 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- EFI D-4S
- Công suất tối đa
- 382 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 245/45 R19
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Phanh đĩa đường kính 18" với má phanh chịu được nhiệt độ cao
- Phanh sau
- Phanh đĩa đường kính 17" với má phanh chịu được nhiệt độ cao
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 94 x 83 mm
- Hệ thống treo trước/sau
- Liên kết đa điểm (trước/sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống khóa thông minh SMART
- Công tắc chọn chế độ lái (tiết kiệm nhiên liệu/bình thường/êm ái/thể thao)
- Nút điều khiển trung tâm Lexus
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
-
- Cảm biến mưa tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe của Lexus
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Da, ốp gỗ
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Có (trước/sau)
- Cụm đèn trước
-
- Đèn HID + Đèn Halogen
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Hệ thống đèn pha thông minh
- Hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh theo góc cua
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
- Bộ điều khiển đèn pha tự động
-
Nội thất
- Ghế sau
-
- Tựa tay hàng ghế sau có công tắc điều khiển điều hòa nhiệt độ và hệ thống âm thanh
- Chức năng làm mát và sưởi ấm
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện tích hợp bộ nhớ vị trí (ghế lái/ghế khách)
- Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế
- Chức năng điều chỉnh đệm ghế
- Chức năng làm mát và sưởi ấm
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng mờ)
- Màn hình hiển thị
- TFT 5.8", hiển thị đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn LED linh hoạt
- Hộc tiện ích
- Tích hợp trên cửa xe
- Rèm che nắng
- Rèm chống nắng ở phía sau và hai bên hông điều chỉnh bằng điện
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
-
- Tự động độc lập theo 4 vùng
- Hệ thống quạt gió 12 vùng
- Bộ lọc không khí
- Hệ thống lọc khí nano
- Hệ thống điều hòa thích ứng với điều kiện thời tiết bên ngoài và thân nhiệt của từng hành khách
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Bluetooth
- USB
- iPod
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu Bluray
- Màn hình LCD đa hiển thị 12,3"
- Dàn âm thanh Mark Levinson 19 loa
- Hệ thống giải trí hàng ghế sau với màn hình LCD trên trần xe
An toàn
- Túi khí
-
- Túi khí cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí đầu gối cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí bên cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí rèm ghế trước và ghế sau
- Túi khí bên cho hàng ghế sau
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn 3 điểm với mấu có thể điều chỉnh độ cao, bộ căng đai tự động và hệ thống giới hạn lực siết của dây đai an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống báo động
- Tích hợp còi báo
- An toàn cho trẻ em
- Hệ thống khóa an toàn cho trẻ em CRS
- An toàn khác
-
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC
- Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC
- Hệ thống kiểm soát phanh điện tử ECB
- Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh VDIM
- Khung xe vô cùng vững chắc với vùng biến dạng khung xe trước và sau
- Hệ thống bảo vệ người đi bộ
- Cấu trúc khung xe tương thích với tác động ở hai bên
- Mã hóa khóa động cơ
- Đèn phanh khẩn cấp