Lexus LS 460

Lexus LS 460

-

Thông tin chung

Hãng xe
Lexus
Loại xe
Sedan
Màu sắc
Xám mercury gray mica (1H9), Bạc sonic silver (1J2), Nâu sleek ecru metallic, (4U7), Nâu fire agate mica metallic (4V3), Trắng sonic quartz (085), Đen (212)
Khí thải
259 g/km

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
5.210 x 1.875 x 1.475 mm
Chiều dài cơ sở
3.090 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.610 mm (trước)
- 1.615 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,7 m
Tải trọng
- Không tải: 2.080 kg
- Toàn tải 2.495 kg
Dung tích bình nhiên liệu
8 lít

Động cơ

Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp
Loại động cơ
V8 32 van DOHC với Công nghệ van biến thiên thông minh kép
Mô men cực đại
493 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Tăng tốc từ 0-100km/h: 5,9 s
Tốc độ tối đa
250 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 16,3 lít/100km (Toàn cầu)
- Đường trường: 8,1 lít/100km (Toàn cầu)
- Hỗn hợp: 11,1 lít/100km (Toàn cầu)
Dung tích xy lanh
4.608 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
EFI D-4S
Công suất tối đa
382 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
245/45 R19

Hệ thống phanh

Phanh trước
Phanh đĩa đường kính 18" với má phanh chịu được nhiệt độ cao
Phanh sau
Phanh đĩa đường kính 17" với má phanh chịu được nhiệt độ cao

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
94 x 83 mm
Hệ thống treo trước/sau
Liên kết đa điểm (trước/sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống khóa thông minh SMART
- Công tắc chọn chế độ lái (tiết kiệm nhiên liệu/bình thường/êm ái/thể thao)
- Nút điều khiển trung tâm Lexus

Cảm biến xe

Cảm biến khác
- Cảm biến mưa tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe của Lexus

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da, ốp gỗ

Ngoại thất

Đèn sương mù
Có (trước/sau)
Cụm đèn trước
- Đèn HID + Đèn Halogen
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Hệ thống đèn pha thông minh
- Hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh theo góc cua
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
- Bộ điều khiển đèn pha tự động
-

Nội thất

Ghế sau
- Tựa tay hàng ghế sau có công tắc điều khiển điều hòa nhiệt độ và hệ thống âm thanh
- Chức năng làm mát và sưởi ấm
Ghế trước
- Chỉnh điện tích hợp bộ nhớ vị trí (ghế lái/ghế khách)
- Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế
- Chức năng điều chỉnh đệm ghế
- Chức năng làm mát và sưởi ấm
Chất liệu ghế
Da
Gương chiếu hậu trong
Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng mờ)
Màn hình hiển thị
TFT 5.8", hiển thị đa thông tin

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn LED linh hoạt
Hộc tiện ích
Tích hợp trên cửa xe
Rèm che nắng
Rèm chống nắng ở phía sau và hai bên hông điều chỉnh bằng điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
- Tự động độc lập theo 4 vùng
- Hệ thống quạt gió 12 vùng
- Bộ lọc không khí
- Hệ thống lọc khí nano
- Hệ thống điều hòa thích ứng với điều kiện thời tiết bên ngoài và thân nhiệt của từng hành khách

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- Bluetooth
- USB
- iPod
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh
- Đầu Bluray
- Màn hình LCD đa hiển thị 12,3"
- Dàn âm thanh Mark Levinson 19 loa
- Hệ thống giải trí hàng ghế sau với màn hình LCD trên trần xe

An toàn

Túi khí
- Túi khí cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí đầu gối cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí bên cho người lái và khách ngồi ghế trước
- Túi khí rèm ghế trước và ghế sau
- Túi khí bên cho hàng ghế sau
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm với mấu có thể điều chỉnh độ cao, bộ căng đai tự động và hệ thống giới hạn lực siết của dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống báo động
Tích hợp còi báo
An toàn cho trẻ em
Hệ thống khóa an toàn cho trẻ em CRS
An toàn khác
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC
- Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC
- Hệ thống kiểm soát phanh điện tử ECB
- Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh VDIM
- Khung xe vô cùng vững chắc với vùng biến dạng khung xe trước và sau
- Hệ thống bảo vệ người đi bộ
- Cấu trúc khung xe tương thích với tác động ở hai bên
- Mã hóa khóa động cơ
- Đèn phanh khẩn cấp
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
80
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top