- Mã: GS 300
Thông tin chung
- Hãng xe
- Lexus
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Bạc, đen, trắng, xanh, nâu, đỏ, ghi
- Khí thải
- 225 g/km
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.880 x 1.840 x 1.455 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.850 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.575 mm
- Sau: 1.590 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,3 m
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.700 kg
- Toàn tải: 2.170 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 66 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 8 cấp
- Loại động cơ
- 2,0 L I4 8AR-FTS, 16 van trục cam kép, Van biến thiên thông minh kép, Turbo tăng áp
- Mô men cực đại
- 350 [email protected] - 4.400 vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 7,3 giây
- Tốc độ tối đa
- 230 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 13,9 lít/100 km
- Xa lộ: 6,8 lít/100 km
- Kết hợp: 9,4 lít/100 km
- Dung tích xy lanh
- 1.998 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- EFI D-4S
- Công suất tối đa
- 241 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 235@45 R18
- Vành xe/Mâm xe
- Nhôm, vành hợp kim
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Đường kính đĩa
- 17 inch
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: tay đòn kép
- Sau: kết nối đa điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hành trình pít-tông: 94 x 83 mm
- Tỷ số nén: 11,8:1
- Hệ thống lái: thanh răng và bánh răng
- Hệ thống khóa thông minh
- Hệ thống khởi động thông minh
- Nút điều khiển trung tâm
- Tuỳ chọn chế độ vận hành
- Tiết kiệm nhiên liệu, thường, thể thao, thể thao +, tùy chọn
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Lexus (8 cảm biến)
- Cảm biến đèn pha
- Có
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Cần chuyển số
- Có
Ngoại thất
- Gạt nước
- Cảm ứng gạt mưa tự động
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha công nghệ Full LED
- Đèn chạy ban ngày LED
- Hệ thống đèn pha trước có khả năng tự điều chỉnh theo góc cua
- Bộ điều khiển độ chúc đèn pha tự động
- Bộ rửa đèn pha
- Đèn sương mù phía trước
- Gương chiếu hậu
-
- Tự động gập
- Bộ nhớ vị trí
- Thiết bị khác
- Nắp khoang để hành lý sau điều khiển bằng điện
Nội thất
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện 18 hướng (ghế lái/ghế khách)
- Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế
- Ghế có đệm đỡ hỗ trợ đùi dài ngắn khác nhau và có hỗ trợ bên hông
- Ghế có tựa đầu hình bướm điều chỉnh 4 hướng, có tấm đỡ phần xương chậu, vai và bắp chân
- Tích hợp bộ nhớ vị trí
- Điều hòa không khí cho ghế người lái và hành khách phía trước
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Ốp gỗ
- Bọc da với đường may màu
- Đồng hồ kim số
- Chất liệu ghế
- Bọc da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
- Màn hình hiển thị
-
- Đa thông tin TFT 3.5 inch
- Màu trên kính (HUD)
Tiện ích
- Cửa số trời
- Nghiêng, trượt
- Rèm che nắng
-
- Phía sau điều chỉnh bằng điện
- Cửa bên phía sau điều chỉnh bằng tay
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
-
- Độc lập theo 3 vùng
- Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW)
- Hệ thống lọc khử mùi
- Hệ thống nano
Âm thanh và giải trí
- Radio
- FM/AM
- Kết nối
- Điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa DVD
- Màn hình LCD 8 inch
- Hệ thống 17 loa Mark Levinson
An toàn
- Túi khí
-
- Đầu gối (người lái và người ngồi ghế trước)
- Bên (người lái và người ngồi ghế)
- Rèm (ghế trước và ghế sau)
- Bên (hàng ghế sau)
- Dây đai an toàn
- Kết nối 3 điểm với mấu có thể điều chỉnh độ cao, cơ cấu tăng đai tự động và hệ thống giới hạn lực siết
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống báo động
- Hệ thống chống trộm với còi báo
- An toàn khác
-
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
- Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh
- Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
- Khung xe vô cùng vững chắccó độ cứng cao với vùng biến dạnghấp thụ xung lực khung xe trước và sau