Lexus GS 350

Lexus GS 350

-

Thông tin chung

Hãng xe
Lexus
Loại xe
Sedan
Màu sắc
Bạc sonic silver (1J2), Xám mercury gray mica (1H9), Đen (212), Trắng sonic quartz (085), Xanh đậm Mica, Nâu Amber Crystal Shine (4X2), Đỏ red mica crystal shine (3R1)
Khí thải
225 g/km (CO2)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.880 x 1.840 x 1.455 mm
Chiều dài cơ sở
2.850 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.575 mm (trước)
- 1.590 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,3 m
Tải trọng
- Không tải: 1.700 kg
- Toàn tải: 2.190 kg
Dung tích bình nhiên liệu
66 lít

Động cơ

Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp
Loại động cơ
3,5 L V6 24 van trục cam kép, Van biến thiên thông minh kép
Mô men cực đại
380 [email protected] rpm
Khả năng tăng tốc
Tăng tốc từ 0-100km/h: 6 s
Tốc độ tối đa
235 km/h
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
3.456 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
EFI D-4S
Công suất tối đa
316 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
235/45 R18
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim nhôm

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa 17"
Phanh sau
Đĩa 17"

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
94 x 83 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Tay đòn kép (trước)
- Kết nối đa điểm (sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống lái: thanh răng và bánh răng
- Hệ thống khóa thông minh
- Hệ thống khởi động thông minh
- Chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn)
- Nút điều khiển trung tâm

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Lexus (8 cảm biến)

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Cần chuyển số
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh điện

Ngoại thất

Gạt nước
Tích hợp cảm ứng gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Có (trước)
Cụm đèn trước
- Đèn pha công nghệ Full LED
- Đèn chạy ban ngày LED
- Hệ thống đèn pha trước có khả năng tự điều chỉnh theo góc cua
- Bộ điều khiển độ chúc đèn pha tự động
- Bộ rửa đèn pha
Gương chiếu hậu
- Tự động gập
- Bộ nhớ vị trí
Thiết bị khác
- Nắp khoang để hành lý sau điều khiển bằng điện

Nội thất

Ghế trước
- Chỉnh điện 18 hướng (ghế lái/ghế khách)
- Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế
- Ghế có đệm đỡ hỗ trợ đùi dài ngắn khác nhau và có hỗ trợ bên hông
- Ghế có tựa đầu hình bướm điều chỉnh 4 hướng, có tấm đỡ phần xương chậu, vai và bắp chân
- Tích hợp bộ nhớ vị trí
- Ghế có bộ nhớ
- Điều hòa không khí cho ghế người lái và hành khách phía trước
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Đồng hồ kim số cao cấp Lexus
- Ốp gỗ
Chất liệu ghế
Da
Gương chiếu hậu trong
Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
Màn hình hiển thị
- TFT 3.5", đa thông tin
- Màn hình HUD

Tiện ích

Cửa số trời
Dạng nghiêng/trượt
Rèm che nắng
- Rèm chống nắng phía sau điều chỉnh bằng điện
- Rèm chống nắng cửa bên phía sau điều chỉnh bằng tay
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
- Độc lập theo 3 vùng
- Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW)
- Hệ thống lọc khử mùi
- Hệ thống nano

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
- Bluetooth
- USB
- iPod
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh
- DVD
- Hệ thống 17 loa Mark Levinson
- Màn hình LCD 8"

An toàn

Túi khí
- Túi khí đầu gối cho người lái và người ngồi ghế trước
- Túi khí bên cho người lái và người ngồi ghế
- Túi khí rèm ghế trước và ghế sau
- Túi khí bên cho hàng ghế sau
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn kết nối 3 điểm với mấu có thể điều chỉnh độ cao, cơ cấu tăng đai tự động và hệ thống giới hạn lực siết của dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống báo động
Tích hợp còi báo
An toàn khác
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC
- Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh
- Hệ thống treo tự thích ứng AVS
- Hệ thống ổn định thân xe VSC
- Hệ thống điều khiển phanh điện tử ECB
- Khung xe vô cùng vững chắc có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top