Lexus ES 250

Lexus ES 250

-

Thông tin chung

Hãng xe
Lexus
Loại xe
Sedan
Màu sắc
Trắng sonic quartz (085), Bạc platinum silver metallic (1J4), Đen (212), Nâu Amber Crystal Shine (4X2), Nâu sleek ecru metallic (4U7), Ghi Sonic Titanium (1J7), Xanh đậm Mica

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.915 x 1.820 x 1.450 mm
Chiều dài cơ sở
2.820 mm

Động cơ

Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp ECT
Loại động cơ
2,5L I4 VVT-I kép, Hệ thống van biến thiên thông minh kép
Mô men cực đại
235 Nm/ 4.100 vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Tăng tốc từ 0-100km/h: 9,8 s
Tốc độ tối đa
207 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 11,1 lít/100km (Toàn cầu)
- Đường trường: 6,3 lít/100km (Toàn cầu)
- Hỗn hợp: 8,0 lít/100km (Toàn cầu)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
2.494 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử và đa điểm
Công suất tối đa
181 hp/ 6.000 vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215/55 R17
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim nhôm

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
90 x 98 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Thanh giằng MacPherson độc lập với thanh ổn định (trước)
- Tay đòn kép Macpherson độc lập với thanh ổn định (sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao)

Cảm biến xe

Cảm biến khác
- Cảm biến chống trộm
- Cảm biến trước/sau

Tay lái

Loại tay lái
Tự động điều chỉnh hỗ trợ ra vào xe
Bộ nhớ vị trí
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh điện
Nút điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh

Ngoại thất

Cụm đèn sau
LED
Cụm đèn trước
- LED
- Tự động điều chỉnh tầm nhìn của đèn pha
Gương chiếu hậu
- Gương cầu
- Chống chói
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Nhớ vị trí
Thiết bị khác
- Đóng mở cốp xe tự động bằng điện

Nội thất

Ghế trước
- Chỉnh điện 10 hướng (ghế lái và ghế khách)
- Bộ nhớ vị trí (ghế lái)
- Điều hoà nhiệt độ
- Hỗ trợ tựa lưng ghế
Chất liệu ghế
Da Nulux
Gương chiếu hậu trong
Tính năng chống chói
Màn hình hiển thị
TFT 3.5" hiển thị đa thông tin

Tiện ích

Cửa số trời
Chìa khoá
Chìa khóa thông minh
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Tự động 3 vùng

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- USB
- Giắc cắm âm thanh mini
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh 8 loa của Lexus

An toàn

Túi khí
- Túi khí ghế lái và ghế hành khách phía trước
- Túi khí ghế lái và đầu gối ghế hành khách phía trước
- Túi khí ghế lái và túi khí bên ghế hành khách phía trước
- Túi khí rèm ghế trước và sau
- Túi khí bên ghế sau
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC
- Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Mã hóa khóa động cơ
- Đèn phanh khẩn cấp
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top