-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,233 x 0,233 mm
- Mật độ điểm ảnh: 109 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2 (thông thường)
- Gam màu: 99 % sRGB (CIE 1931)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 148 W (tối đa), 26 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: - 5 - 23,5 độ
- Góc xoay (trái/phải): -45 - 45 độ
- Trục quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân Windows: Windows 10, Windows 11
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
-
- Type-C Gen 1 x 1 (chế độ thay thế DP 1.4)
- Hub
- 3.2 Gen 1 (bằng USB Type-C x 1 (ngược tuyến)
- 3.2 Gen 1 x 4 (BC 1.2 x 1) (xuôi tuyến)
- Kết nối khác
-
- DP 1.4 x 1
- Đầu ra DP x 1
- Ethernet: 10M/100M/1000M
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 613,6 x 390,4 x 204,5 mm (có chân đế)
- 690 x 525 x 148 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,9 kg (có chân đế)
- 10,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen