-
					
					
	
	
		
		
	
		
		
	
		
		
			Màn hình
- Loại màn hình
 - IPS
 
- Kích thước
 - 25 inch
 
- Độ phân giải
 - 1920 x 1200
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- Đèn nền: WLED
- Tỉ lệ khung ảnh 16:10
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (tối đa), 6 ms (bình thường)
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa 
Pin
- Nguồn
 - Tiêu thụ điện năng: 30 W (bình thường), 150 W (tối đa), dưới 0,3 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
 
Tính năng
- Khác
 - 
					
	
		
			- Smart Power
- Góc nghiêng: -5 - 30 độ
- Góc xoay: -45 - 45 độ
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 110 mm
- Chứng nhận TÜV Eye Comfort
- Chứng nhận Energy Star 7.1
- Chứng nhận TCO 8.0
- Chứng nhận RoHS
- Chứng nhận ULE vàng 
Âm thanh
- Loa ngoài
 - 2 loa
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
- Đặc điểm âm thanh
 - Công suất loa: 3 W x 2
 
Kết nối
- HDMI
 - 1.4 x 1
 
- USB
 - 
					
	
		
			- 3.1 Gen1 x 5
- 3.1 Type-C x 1 
- Kết nối khác
 - DisplayPort 1.2 x 1
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Lenovo
 
- Kích thước
 - 
					
	
		
			- 548,7 x 399,5 x 260,4 mm (không chân đế)
- 706 x 450 x 160 mm (hộp) 
- Trọng lượng
 - 
					
	
		
			- 5,5 kg (không chân đế)
- 7,8 kg (hộp) 
- Loại máy
 - Màn hình
 
- Màu sắc
 - Đen