-
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Thời gian phản hồi: 4 ms (Chế độ cực đại), 6 ms (chế độ bình thường)
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 150 W (tối đa), 25 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 70 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 90 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Energy Star
- Chứng nhận TCO 8.0
- Chứng nhận TCO Edge 2.0
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 type-C x 1
- 3.2 Gen1 x 4 (BC1.2 x 1)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,8 x 340,5 x 244,1 mm (có chân đế)
- 622 x 421 x 172 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,85 kg (màn hình)
- 8,31 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen