-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước Pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 PPI
- Độ sáng (thông thường): 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực)
6 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz, 120 Hz (ép xung)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % sRGB
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 90 - 264 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 140 W (tối đa), 22 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ đồng bộ hóa AMD FreeSync
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Góc nghiêng: -5 - 35 độ
- Góc quay: -45 - 45 độ
- Trục quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 130 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- Type-C x 1
- USB Hub
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,8 x (417,1 - 567,1) x 204,9 mm (có chân đế)
- 604 x 480 x 161 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,1 kg (màn hình)
- 8,9 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen