-
					
					
	
	
		
		
	
		
		
	
		
		
			Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
- 
					
	
		
			- Đèn nền WLED
 - Độ sáng: 250 cd/m2
 - Tốc độ làm mới: 60 Hz
 - Tỉ lệ khung ảnh: 16:9
 - Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ cực đại)
 6 ms (chế độ bình thường)
 - Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000.000:1 (động)
 - Góc nhìn: 178 độ
 - Gam màu: 72 % NTSC
 - 16,7 triệu màu
 - Chống lóa
Pin
- Nguồn
- 
					
	
		
			- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
 - Công suất tiêu thụ: 16 W (tiêu chuẩn), 55 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt, ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
 - Energy Star: 13 W/46 kWh
Tính năng
- Khác
- 
					
	
		
			- Khe khóa Kensington
 - Chống nhấp nháy TÜV Rheinland
 - Ánh sáng xanh thấp
 - Góc nghiêng chân đế: -5 - 35 độ
 - Góc xoay chân đế (trái/phải): 45 độ
 - Điều chỉnh chiều cao chân đế tối đa: 150 mm
 - Trục xoay chân đế: -90 - 90 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
- 3.1 Gen1 x 5
- Kết nối khác
- 
					
	
		
			- DisplayPort 1.2 x 1
 - VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
- 
					
	
		
			- 205 x 409,3 x 539,8 mm (có chân đế)
 - 422 x 160 x 618 mm (hộp)
- Trọng lượng
- 
					
	
		
			- 5,9 kg (có chân đế)
 - 8,4 (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen
 
				
 
				 
				 
				 
				