-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,248 x 0,248 mm
- Khu vực hiển thị: 476,1 x 267,8 mm
- Mật độ điểm ảnh: 102 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực)
6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 10 bit
- HDR 10
- Gam màu: 99% sRGB
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 48 W (tối đa), 15 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: - 5 - 23,5 độ
- Góc quay (trái/phải): -45 - 45 độ
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân Windows: Windows 7/10/11
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
-
- DP 1.2 x 1
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 489,3 x (332,4 - 487,4) x 194,7 mm (có chân đế)
- 563 x 414 x 144 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,9 kg (có chân đế)
- 6,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen