-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Tỉ lệ khung ảnh 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (tối đa), 6 ms (bình thường)
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống chói
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 20 W (bình thường), 55 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 30 độ
- Góc xoay: +/- 45 độ
- Khoảng nâng: 110 mm
- Trục xoay: +/- 90 độ
- Chứng nhận Energy Star 7.0
- Chứng nhận TCO 7.0
- Chứng nhận TCO Edge 2.0
- Chứng nhận Epeat vàng
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
- 3.0 x 4
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 489,7 x 251,9 x 357,6 mm (không chân đế)
- 577 x 378 x 191 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,92 kg (sản phẩm)
- 7,42 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen